Có 2 kết quả:
紧张状态 jǐn zhāng zhuàng tài ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ • 緊張狀態 jǐn zhāng zhuàng tài ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) tense situation
(2) standoff
(2) standoff
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) tense situation
(2) standoff
(2) standoff
Bình luận 0